Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ illuminating
illuminating
/i,lu:mineitiɳ/
Tính từ
chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng
làm sáng tỏ
làm sáng mắt, làm sáng trí
Thảo luận
Thảo luận