Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ illuminant
illuminant
/i"ju:minənt/
Tính từ
sáng tỏ, rực rỡ
Danh từ
vật chiếu sáng, vật rọi sáng
Kỹ thuật
nguồn sáng
thiết bị chiếu sáng
Xây dựng
vật tỏa sáng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận