1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ illuminability

illuminability

/i,lju:minə"biliti/
Danh từ
  • tính có thể soi sáng, tính có thể làm sáng tỏ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận