Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ illiquid
illiquid
/i"likwid/
Tính từ
không dễ đổi thành tiền mặt (của cải)
không lỏng
Kinh tế
không có sức thanh tiêu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận