1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ illiquid

illiquid

/i"likwid/
Tính từ
  • không dễ đổi thành tiền mặt (của cải)
  • không lỏng
Kinh tế
  • không có sức thanh tiêu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận