1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ illegitimation

illegitimation

/,ilidʤiti"meiʃn/
Danh từ
  • sự tuyên bố là không hợp pháp, sự tuyên bố là không chính đáng
  • sự làm thành không hợp pháp, sự làm thành không chính đáng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận