1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ illegitimate

illegitimate

/,ili"dʤitimit/
Tính từ
  • không hợp pháp, không chính đáng
  • đẻ hoang (con)
Danh từ
  • người giữ địa vị không hợp pháp; người giữ địa vị không chính đáng
  • đứa con đẻ hoang, đứa con không hợp pháp
Động từ
  • làm thành không hợp pháp, làm thành không chính đáng
  • tuyên bố là con hoang
  • pháp lý tuyên bố là không hợp pháp, tuyên bố là không chính đáng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận