Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ill-tempered
ill-tempered
/"il"tempəd/
Tính từ
càu nhàu, cáu bẳn, gắt gỏng
Thảo luận
Thảo luận