1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ill-tempered

ill-tempered

/"il"tempəd/
Tính từ
  • càu nhàu, cáu bẳn, gắt gỏng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận