Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ill-nourished
ill-nourished
/"il"nʌriʃt/
Tính từ
thiếu ăn, đói ăn
Thảo luận
Thảo luận