1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ill natured

ill natured

/"il"neitʃəd/
Tính từ
  • xấu tính, khó chịu
  • hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận