Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ill natured
ill natured
/"il"neitʃəd/
Tính từ
xấu tính, khó chịu
hay càu nhàu, hay cáu bẳn, hay gắt gỏng
Thảo luận
Thảo luận