1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ill-humoured

ill-humoured

/"il"hju:məd/
Tính từ
  • buồn bực, rầu rĩ; cáu kỉnh, càu nhàu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận