Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ill-humoured
ill-humoured
/"il"hju:məd/
Tính từ
buồn bực, rầu rĩ; cáu kỉnh, càu nhàu
Thảo luận
Thảo luận