Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ill-favoured
ill-favoured
/"il"feivəd/
Tính từ
vô duyên, xấu, hãm tài (bộ mặt...)
khó chịu
Thảo luận
Thảo luận