1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ill-favoured

ill-favoured

/"il"feivəd/
Tính từ
  • vô duyên, xấu, hãm tài (bộ mặt...)
  • khó chịu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận