1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ill-fated

ill-fated

/"il"feitid/
Tính từ
  • xấu số, bất hạnh, rủi

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận