1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ iliac

iliac

/"iliæk/
Tính từ
  • xương chậu; ở vùng xương chậu
  • từ cổ ruột hồi
Kỹ thuật
  • xương chậu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận