Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ignorable
ignorable
/ig"nɔ:rəbl/
Tính từ
có thể lờ đi, có thể phớt lờ đi
pháp lý
có thể bác bỏ (bản cáo trạng, vì không đủ chứng cớ)
Toán - Tin
không biết được
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận