Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ignitible
ignitible
/ig"naitəbl/ (ignitible) /ig"naitəbl/
Tính từ
dễ bắt lửa, dễ cháy
Thảo luận
Thảo luận