1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ignitible

ignitible

/ig"naitəbl/ (ignitible) /ig"naitəbl/
Tính từ
  • dễ bắt lửa, dễ cháy

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận