1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ igniter

igniter

/ig"naitə/
Danh từ
  • người nhóm lửa, người đốt cháy
  • mồi lửa; bộ phận đánh lửa (trong máy)
  • ngòi nổ, kíp nổ
Kỹ thuật
  • bộ đánh lửa
  • bộ phận đánh lửa
  • kíp nổ
  • ngòi nổ
  • mồi lửa
Toán - Tin
  • cực mồi
Điện
  • điện cực đánh lửa
  • điện cực mồi
Kỹ thuật Ô tô
  • IC đánh lửa
Điện tử - Viễn thông
  • máy đánh lửa
Xây dựng
  • tắc te
Hóa học - Vật liệu
  • thuốc mồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận