1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ igneous rock

igneous rock

Kỹ thuật
  • đá hỏa thành
  • đá phun trào
Xây dựng
  • đá cháy
  • đá hỏa sinh
Hóa học - Vật liệu
  • đá măcma
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận