1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ idoxuridine

idoxuridine

Y học
  • loại thuốc chữa các bệnh nhiễm ví rút ở mắt (như viêm giác mạc)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận