1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ idolization

idolization

/,aidəlai"zeiʃn/
Danh từ
  • sự thần tượng hoá
  • sự tôn sùng, sự sùng bái, sự chiêm ngưỡng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận