Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ idolise
idolise
/"aidəlaiz/ (idolize) /"aidəlaiz/
Động từ
thần tượng hoá, tôn sùng
Nội động từ
sùng bái thần tượng
Thảo luận
Thảo luận