1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ idolatrously

idolatrously

Phó từ
  • với vẻ sùng bái, với vẻ tôn sùng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận