Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ idolatrizer
idolatrizer
/ai"dɔlətraizə/
Danh từ
người thần tượng hoá
người tôn sùng, người sùng bái, người chiêm ngưỡng
người sùng bái thần tượng
Thảo luận
Thảo luận