1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ idolatrize

idolatrize

/ai"dɔlətraiz/ (idolatrize) /ai"dɔlətraiz/
Động từ
  • thần tượng hoá
  • tôn sùng, sùng bái, chiêm ngưỡng
Nội động từ
  • sùng bái thần tượng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận