1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ idly

idly

/"aildli/
Phó từ
  • ăn không ngồi rồi; sự lười nhác
  • vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng
  • không đâu, vẩn vơ, vu vơ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận