1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ idling conditions

idling conditions

Kỹ thuật
  • trạng thái không hoạt động
Điện lạnh
  • chế độ chạy không
  • chế độ để không
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận