Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ idlesse
idlesse
/"aidlnis/ (idlesse) /"aidlis/
Danh từ
ăn không ngồi rồi; sự lười nhác
tình trạng không công ăn việc làm, tình trạng thất nghiệp
sự vô ích, sự vô hiệu quả, sự không tác dụng
sự không đâu, sự không căn cứ, sự vẩn vơ, sự vu vơ
kỹ thuật
tình trạng để không
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận