1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ idle wheel

idle wheel

/"aidl"wi:l/
Danh từ
  • kỹ thuật bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng (cũng idler)
Kỹ thuật
  • bánh răng chạy không
  • bánh răng đệm
  • bánh răng trung gian
Điện lạnh
  • bánh răng không (sai động)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận