Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ idle wheel
idle wheel
/"aidl"wi:l/
Danh từ
kỹ thuật
bánh xe đệm, bánh xe dẫn hướng (cũng idler)
Kỹ thuật
bánh răng chạy không
bánh răng đệm
bánh răng trung gian
Điện lạnh
bánh răng không (sai động)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận