1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ idle time

idle time

Kinh tế
  • không hoạt động
  • thời gian nghỉ chờ việc
  • thời gian ngừng việc
  • thời gian vô ích
  • vô hiệu
Kỹ thuật
  • thời gian không hoạt động
  • thời gian nghỉ
  • thời gian ngừng
  • thời gian rỗi
Giao thông - Vận tải
  • thời gian chạy không tải
Toán - Tin
  • thời gian idle
Hóa học - Vật liệu
  • thời gian không tải
Xây dựng
  • thời gian ngừng làm việc
  • thời gian ngừng máy
  • thời gian trống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận