1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ idle list

idle list

Toán - Tin
  • danh sách (các trạm) nghỉ
  • danh sách rỗi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận