1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ idle gear

idle gear

Kỹ thuật
  • bánh răng chạy không
  • bánh răng đệm
  • bánh răng trung gian
Hóa học - Vật liệu
  • bánh răng không tải
  • bánh trung gian
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận