Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ idiosyncratic
idiosyncratic
/,idiəsiɳ"krætik/
Tính từ
đặc tính, tư chất, khí chất; do đặc tính, do tư chất, do khí chất
phong cách riêng; do phong cách riêng (của một tác giả)
y học
đặc ưng; do đặc ứng
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận