1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ idiosyncrasy

idiosyncrasy

/,idiə"siɳkrəsi/ (idiocrasy) /,idi"ɔkrəsi/
Danh từ
  • đặc tính, khí chất (của một người nào...)
  • cách diễn đạt riêng, cách biểu hiện riêng, phong cách riêng (của một tác giả)
  • y học đặc ứng
Y học
  • đặc ứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận