1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ idiophonic

idiophonic

/"idiə"fɔnik/
Tính từ
  • nhạc khí bằng chất tự vang

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận