Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ idiophone
idiophone
/"idiəfoun/
Danh từ
nhạc khí bằng chất tự vang
Thảo luận
Thảo luận