1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ idiopathic neuralgia

idiopathic neuralgia

Y học
  • đau dây thần kinh tự phát
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận