1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ idiograph

idiograph

/"idiougrɑ:f/
Danh từ
  • dấu đặc biệt
  • chữ ký
  • nhãn hiệu

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận