Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ idiograph
idiograph
/"idiougrɑ:f/
Danh từ
dấu đặc biệt
chữ ký
nhãn hiệu
Thảo luận
Thảo luận