1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ idiocy

idiocy

/"idiəsi/
Danh từ
  • tính ngu si, tính ngu ngốc
  • hành động ngu si; lời nói ngu si
  • y học chứng si
Kỹ thuật
  • ngu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận