Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ idiocy
idiocy
/"idiəsi/
Danh từ
tính ngu si, tính ngu ngốc
hành động ngu si; lời nói ngu si
y học
chứng si
Kỹ thuật
ngu
Chủ đề liên quan
Y học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận