1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ identifier

identifier

Kỹ thuật
  • danh hiệu
  • nhận diện viên
  • nhãn hiệu
  • từ nhận dạng
Điện tử - Viễn thông
  • bộ định danh
Toán - Tin
  • danh tính
  • ký hiệu nhân dạng
  • thẻ bài
  • thiết bị nhận dạng
  • từ định danh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận