Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ identification tag
identification tag
/ai,dentifi"keiʃn"tæg/
Danh từ
quân sự
thẻ căn cước
Kỹ thuật
nhãn hiệu
Cơ khí - Công trình
dấu hiệu bằng số
Chủ đề liên quan
Quân sự
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận