1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ identification equipment

identification equipment

Điện tử - Viễn thông
  • máy nhận dạng
  • thiết bị nhận dạng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận