1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ identically vanishing

identically vanishing

Toán - Tin
  • đồng nhất bằng không
  • đồng nhất bảng không
  • đồng nhất triệt tiêu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận