1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ictus

ictus

/"iktəs/
Danh từ
  • âm nhấn (theo nhịp điệu hoặc theo âm luật) (trong câu thơ)
  • y học cơn vật
Y học
  • đột qụy, cơn vật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận