1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ icterical

icterical

/ik"terik/
Danh từ
Tính từ
  • mắc chứng vàng da
  • để chữa chứng vàng da
  • y học chứng vàng da
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận