Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ icosahedral
icosahedral
/,aikəsə"hedrəl/
Tính từ
toán học
hai mươi mặt
Toán - Tin
khối hai mươi mặt
Chủ đề liên quan
Toán học
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận