1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ icosahedral

icosahedral

/,aikəsə"hedrəl/
Tính từ
Toán - Tin
  • khối hai mươi mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận