1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ iconodule

iconodule

/ai"kɔnədju:l/ (iconodulist) /ai"kɔnədju:list/
Danh từ
  • người thờ thánh tượng, người thờ thần tượng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận