1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ iconoclast

iconoclast

/ai"kɔnəklæst/
Danh từ
  • người bài trừ thánh tượng; người đập phá thánh tượng
  • nghĩa bóng người đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho là sai lầm hoặc mê tín dị đoan)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận