Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ iconoclasm
iconoclasm
/ai"kɔnəklæzm/
Danh từ
sự bài trừ thánh tượng; sự đập phá thánh tượng
nghĩa bóng
sự đả phá những tín ngưỡng lâu đời (cho là sai lầm hoặc mê tín dị đoan)
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận