1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ icky

icky

/"iki/
Tính từ
  • uỷ mị không chịu được
  • không thạo đời, hủ lậu
  • nhầy nhụa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận