1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ichthyotic

ichthyotic

/,ikθi"ɔtik/
Tính từ
  • bệnh vảy cá
  • mắc bệnh vảy cá

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận