1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ichthyosaurus

ichthyosaurus

/,ikθiə"sɔ:/ (ichthyosaurus) /,ikθiə"sɔ:rəs/
Danh từ
  • thằn lằn cá, ngư long

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận